Trong đời sống xã hội hiện đại, thể thao là một yếu tố quan trọng để giữ gìn sức khỏe và phục vụ những lợi ích khác như: tăng cường sức khỏe, giúp chống lại các loại bệnh tật, tạo sự dẻo dai; đặc biệt là với các bạn dân văn phòng, phải ngồi một chỗ cả ngày quanh năm.
Ví dụ, chạy bộ theo mức độ tăng dần có thể giảm khả năng mắc các bệnh về tim lúc về già hay đối với trẻ em trong độ tuổi đang lớn, thể thao giúp phát triển chiều cao, hình thể. Ngoài phạm vi sức khỏe, các môn thể thao đồng đội cũng rèn luyện cho tinh thần đoàn kết, kỹ năng hợp tác.
Trong bất kỳ môn thể thao đồng đội nào, yếu tố đoàn kết là quan trọng nhất để giành chiến thắng như trong một trận bóng đá, các cầu thủ phải hiểu ý nhau trong lúc chuyền bóng và phối hợp để ghi bàn đem lại chiến thắng.
Các đại hội thể thao, thế vận hội không chỉ là nơi các vận động viên (VĐV) trong một nước hoặc các quốc gia khác nhau tranh tài mà còn là nơi trao đổi, giao lưu văn hóa giữa các vùng miền, đất nước trong đó chủ yếu là thông qua tiếng Anh. Vì thế, hãy không ngừng nâng cao vốn từ của mình thông qua các thuật ngữ chuyên ngành thể thao dưới đây nhé!
Nội Dung Chính
Thuật ngữ tiếng anh tên các môn thể thao
- Aerobics: thể dục thẩm mỹ/ thể dục nhịp điệu
- American football: bóng đá
- Archery: bắn cung
- Athletics: điền kinh
- Badminton: cầu lông
- Baseball: bóng chày
- Basketball: bóng rổ
- Beach volleyball: bóng chuyền bãi biển
- Bowls: trò ném bóng gỗ
- Boxing: đấm bốc
- Climbing: leo núi
- Cricket: crikê
- Cycling: đua xe đạp
- Darts: trò ném phi tiêu
- Diving: lặn
- Fishing: câu cá
- Football: bóng đá
- Go-karting: đua xe kart (ô tô nhỏ không mui)
- Golf: đánh gôn
- Gymnastics: tập thể hình
- Handball: bóng ném
- Hiking: đi bộ đường dài
- Hockey: khúc côn cầu
- Horse racing: đua ngựa
- Horse riding: cưỡi ngựa
- Hunting: đi săn
- Ice hockey: khúc côn cầu trên sân băng
- Ice skating: trượt băng
- Inline skating (rollerblading): trượt pa-tanh
- Jogging: chạy bộ
- Kick boxing: võ đối kháng
- Lacrosse: bóng vợt
- Martial arts: võ thuật
- Motor racing: đua ô tô
- Mountaineering: leo núi
- Netball: bóng rổ nữ
- Pool (snooker): bi-a
- Rowing: chèo thuyền
- Rugby: bóng bầu dục
- Running: chạy đua
- Sailing: chèo thuyền
- Scuba diving: lặn có bình khí
- Shooting: bắn súng
- Skateboarding: trượt ván
- Skiing: trượt tuyết
- Snowboarding: trượt tuyết ván
- Squash: bóng quần
- Surfing: lướt sóng
- Swimming: bơi lội
- Table tennis: bóng bàn
- Ten-pin bowling: bowling
- Tennis: tennis
- Volleyball: bóng chuyền
- Water polo: bóng nước
- Water skiing: lướt ván nước do tàu kéo
- Weightlifting: cử tạ
- Windsurfing: lướt ván buồm
- Wrestling: môn đấu vật
Một số thuật ngữ bóng đá trong tiếng anh
- Booking: thẻ phạt
- Corner kick (corner): phạt góc
- Crossbar (bar): vượt xà
- Fan: cổ động viên
- Foul: phạm luật
- Football club: câu lạc bộ bóng đá
- Free kick: đá phạt trực tiếp
- Goal: khung thành
- Goal kick: đá trả lại bóng vào sân
- Goalkeeper: thủ môn
- Goalpost (post): cột khung thành
- Half-way line: vạch giữa sân
- Half-time: giờ nghỉ hết hiệp một
- Header: cú đánh đầu
- Linesman: trọng tài biên
- Net: lưới
- Offside: việt vị
- Pass: chuyền bóng
- Player: cầu thủ
- Penalty: phạt đền
- Penalty area: vòng cấm địa
- Penalty spot: chấm phạt đền
- Red card: thẻ đỏ
- Referee: trọng tài
- Shot: đá
- Supporter: nguời hâm mộ
- Tackle: pha phá bóng (chặn, cướp bóng)
- Throw-in: ném biên
- Touchline: đường biên
- Yellow card: thẻ vàng
- World Cup: Giải vô địch bóng đá thế giới
- To kick the ball: đá
- To head the ball: đánh đầu
- To pass the ball: truyền bóng
- To score a goal: ghi bàn
- To send off: đuổi khỏi sân
- To book:phạt
- To be sent off: bị đuổi khỏi sân
- To shoot: sút bóng
- To take a penalty: sút phạt đền
Thuật ngữ tiếng Anh tên các địa điểm chơi thể thao
- Boxing ring: võ đài quyền anh
- Cricket ground: sân crikê
- Football pitch: sân bóng đá
- Golf course: sân gôn
- Gym: phòng tập
- Ice rink: sân trượt băng
- Racetrack: đường đua
- Running track: đường chạy đua
- Squash court: sân chơi bóng quần
- Swimming pool: hồ bơi
- Tennis court: sân tennis
- Stand: khán đài
Thuật ngữ tiếng Anh tên các dụng cụ thể thao
- Badminton racquet: vợt cầu lông
- Ball: quả bóng
- Baseball bat: gầy bóng chày
- Cricket bat: gậy crikê
- Boxing glove: găng tay đấm bốc
- Fishing rod: cần câu cá
- Football: quả bóng đá
- Football boots: giày đá bóng
- Golf club: gậy đánh gôn
- Hockey stick: gậy chơi khúc côn cầu
- Ice skates: giầy trượt băng
- Pool cue: gậy chơi bi-a
- Rugby ball: quả bóng bầu dục
- Running shoes: giày chạy
- Skateboard: ván trượt
- Skis: ván trượt tuyết
- Squash racquet: vợt đánh quần
- Tennis racquet: vợt tennis
Thuật ngữ tiếng Anh trong môn cờ vua
- Chessboard: bàn cờ
- Piece: quân cờ
- King: quân vua
- Queen: quân hậu
- Bishop: quân tượng
- Knight: quân mã
- Rook (castle): quân xe
- Pawn: quân tốt
- Move: nước cờ
- Check: chiếu tướng
- Checkmate: chiếu bí
- Stalemate: hết nước đi
- To take (to capture): bắt quân
- To castle: nhập thành
- To move: đi quân
- To resign: xin thua
- Your move!: Đến lượt bạn!
- Good move!: Nước cờ hay!
Dịch thuật PERSOTRANS chúc các Bạn ngày càng nâng cao kiến thức thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành thể thao thật tốt.