Kỹ thuật là nhóm ngành đặc trưng có rất nhiều các chuyên ngành như: kĩ thuật cơ khí, kĩ thuật điên, điện tử, kĩ thuật công trình xây dựng, kiến trúc, điện tử viễn thông, xây dựng cầu đường, kĩ thuật hàng không, dầu mỏ, tự động hóa, kĩ thuật tàu thủy, kĩ thuật hạt nhân, kĩ thuật môi trường, v.v… những ngành nghề không nằm trong “top hot” thời thượng nhưng trong bất kỳ môi trường hay thời đại nào, khối ngành này cũng là một trong những sự góp mặt không thể thiếu của xã hội.
Cũng chính vì lẽ đó, các ngành thuộc khối công nghệ, kỹ thuật là một trong những ngành thu hút và có nhu cầu về nguồn nhân lực lớn nhất hiện nay và dự tính sẽ tăng cao trong nhiều năm tới; hứa hẹn dành nhiều quan tâm từ những học sinh đang chọn ngành đại học, trường đại học.
Với sự phát triển mạnh mẽ của ngành, chúng ta cần xúc tiến việc học hỏi tiến bộ của bạn bè quốc tế và trong đó ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh, sẽ được ứng dụng rất nhiều. Vì vậy, nắm bắt được vốn từ vựng chuyên ngành kỹ thuật là một ưu thế của bất kỳ kỹ thuật viên hay sinh viên nào đang theo học.
Hoặc các công ty, doanh nghiệp có thể tìm đến những trung tâm dịch thuật để thực hiện công việc dịch thuật tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật hoặc sang các ngôn ngữ khác; qua đó, mở ra cơ hội làm việc trong môi trường chuyên nghiệp, học hỏi được từ nhiều chuyên gia quốc tế, tiếp cận với những công nghệ mới hay hợp tác với các doanh nghiệp nước ngoài.
Dưới đây, Persotrans sẽ giới thiệu tới các bạn bộ thuật ngữ chuyên ngành kỹ thuật thông dụng nhất, hy vọng sẽ giúp bạn thực hiện công việc của mình một cách trọn vẹn nhất.
- Accumulator (n) Tổng
- Addition (n) Phép cộng
- Address (n) Địa chỉ
- Appropriate (adj) Thích hợp
- Arithmetic (n) Số học
- Capability (n) Khả năng
- Circuit (n) Mạch
- Complex (adj) Phức tạp
- Component (n) Thành phần
- Computer (n) Máy tính
- Computerize (v)Tin học hóa
- Convert (v) Chuyển đổi
- Data (n) Dữ liệu
- Decision (n) Quyết định
- Demagnetize (v) Khử từ hóa
- Device (n) Thiết bị
- Disk (n) Đĩa
- Division (n) Phép chia
- Electronic (n,adj) Điện tử, có liên quan đến máy tính
- Equal (adj) Bằng
- Exponentiation (n) Lũy thừa, hàm mũ
- External (adj) Ngoài, bên ngoài
- Feature (n) Thuộc tính
- Firmware (n) Phần mềm được cứng hóa
- Function (n) Hàm, chức năng
- Fundamental (adj) Cơ bản
- Greater (adj) Lớn hơn
- Handle (v) Giải quyết, xử lý
- Input (v,n) Vào, nhập vào
- Instruction (n) Chỉ dẫn
- Internal (adj) Trong, bên trong
- Intricate (adj) Phức tạp
- Less (adj) Ít hơn
- Logical (adj) Một cách logic
- Magnetic (adj) Từ
- Magnetize (v) Từ hóa, nhiễm từ
- Manipulate (n) Xử lý
- Mathematical (adj) Toán học, có tính chất toán học
- Mechanical (adj) Cơ khí, có tính chất cơ khí
- Memory (n) Bộ nhớ
- Microcomputer (n) Máy vi tính
- Microprocessor (n) Bộ vi xử lý
- Minicomputer (n) Máy tính mini
- Multiplication (n) Phép nhân
- Numeric (adj) Số học, thuộc về số học
- Operation (n) Thao tác
- Output (v,n) Ra, đưa ra
- Perform (v) Tiến hành, thi hành
- Process (v) Xử lý
- Processor (n) Bộ xử lý
- Pulse (n) Xung
- Register (v,n) Thanh ghi, đăng ký
- Signal (n) Tín hiệu
- Solution (n) Giải pháp, lời giải
- Abstraction (n) Phép trừ
- Switch (n) Chuyển
- Tape (v,n) Ghi băng, băng
- Terminal (n) Máy trạm
- Transmit (v) Truyền
- Abacus (n) Bàn tính
- Allocate (v) Phân phối
- Analog (n) Tương tự
- Application (n) Ứng dụng
- Binary (adj) Nhị phân, thuộc về nhị phân
- Calculation (n) Tính toán
- Command (v,n) Ra lệnh, lệnh (trong máy tính)
- Dependable (adj) Có thể tin cậy được
- Devise (v) Phát minh
- Different (adj) Khác biệt
- Digital (adj) Số, thuộc về số
- Etch (v) Khắc axit
- Experiment (v,n) Tiến hành thí nghiệm, cuộc thí nghiệm
- Figure out (v) Tính toán, tìm ra
- Generation (n) Thế hệ
- History (n) Lịch sử
- Imprint (v) In, khắc
- Integrate (v) Tích hợp
- Invention (n) Phát minh
- Layer (n) Tầng, lớp
- Mainframe computer (n) Máy tính lớn
- Mathematician (n) Nhà toán
- Microminiaturize (v) Vi hóa
- Multi-task (n) Đa nhiệm
- Multi-user (n) Đa người dùng
- Operating system (n) Hệ điều hành
- Particular (adj) Đặc biệt
- Predecessor (n) Người, vật tiền nhiệm; tổ tiên
- Priority (n) Sự ưu tiên
- Productivity (n) Hiệu suất
- Real-time (adj) Thời gian thực
- Schedule (v,n) Lập lịch; lịch biể
- Similar (adj) Giống Storage (n) Lưu trữ
- Technology (n) Công nghệ
- Tiny (adj) Nhỏbé
- Transistor (n) Bóng bán dẫn
- Vacuum tube (n) Bóng chân không
- Ability (adj) Khả năng
- Access (v,n) Truy cập; sự truy cập
- Acoustic coupler (n) Bộ ghép âm
- Analyst (n) Nhà phân tích
- Centerpiece (n) Mảnh trung tâm
- Channel (n) Kênh
- Characteristic (n) Thuộc tính, nét tính cách
- Cluster controller (n) Bộ điều khiển trùm
- Consist (of) (v) Bao gồm
- Convert (v) Chuyển đổi
- Equipment (n) Trang thiết bị
- Gateway (n) Cổng kết nối Internet cho những mạng lớn
- Interact (v) Tương tác
- Limit (v,n) Hạn chế
- Merge (v) Trộn
- Multiplexor (n) Bộ dồn kênh
- Network (n) Mạng
- Peripheral (adj) Ngoại vi
- Reliability (n) Sự có thể tin cậy được
- Single-purpose (n) Đơn mục đích
- Teleconference (n) Hội thảo từ xa
- Activity (n) Hoạt động
- Animation (n) Hoạt hình
- Attach (v) Gắn vào, đính vào
- Condition (n) Điều kiện
- Coordinate (v) Phối hợp
- Crystal (n) Tinh thể
- Diagram (n) Biểu đồ
- Display (v,n) Hiển thị; màn hình
- Distribute (v) Phân phối
- Divide (v) Chia
- Document (n) Văn bản
- Electromechanical (adj) Có tính chất cơ điện tử
- Encode (v) Mã hóa
- Estimate (v) Ước lượng
- Execute (v) Thi hành
- Expertise (n) Sự thành thạo
- Graphics (n) Đồ họa
- Hardware (n) Phần cứng
- Interchange (v) Trao đổi lẫn nhau
- Liquid (n) Chất lỏng
- Magazine (n) Tạp chí
- Majority (n) Phần lớn, phần chủ yếu
- Multimedia (n) Đa phương tiện
- Online (adj) Trực tuyến
- Package (n) Gói
- Physical (adj) Thuộc về vật chất
- Recognize (v) Nhận ra, nhận diện
- Secondary (adj) Thứ cấp
- Service (n) Dịch vụ
- Software (n) Phần mềm
- Solve (v) Giải quyết
- Sophistication (n) Sự phức tạp
- Superior (to) (adj) Hơn, trên, cao hơn…
- Task (n) Nhiệm vụ
- Text (n) Văn bản chỉ bao gồm ký tự
- Accommodate (v) Làm cho thích nghi, phù hợp; chứa đựng
- Aspect (n) Lĩnh vực, khía cạnh
- Associate (v) Có liên quan, quan hệ
- Causal (adj) Có tính nhân quả
- Century (n) Thế kỷ
- Chronological (adj) Thứ tự thời gian
- Communication (n) Sự liên lạc
- Configuration (n) Cấu hình
- Conflict (v) Xung đột
- Contemporary (adj) Cùng lúc, đồng thời
- Database (n) Cơ sở dữ liệu
- Decade (n) Thập kỷ
- Decrease (v) Giảm
- Definition (n) Định nghĩa
- Design (v,n) Thiết kế; bản thiết kế
- Discourage (v) Không khuyến khích, không động viên
- Disparate (adj) Khác nhau, khác loại
- Distinction (n) Sự phân biệt, sự khác biệt
- Distributed system (n) Hệ phân tán
- Encourage (v) Động viên, khuyến khích
- Environment (n) Môi trường
- Essential (adj) Thiết yếu, căn bản
- Fibre-optic cable (n) Cáp quang
- Filtration (n) Lọc
- Flexible (adj) Mềm dẻo
- Global (adj) Toàn cầu, tổng thể
- Hook (v) Ghép vào với nhau
- Hybrid (adj) Lai
- Imitate (v) Mô phỏng
- Immense (adj) Bao la, rộng lớn
- Impact (v,n) Tác động, va chạm; sự va chạm, tác động
- Increase (v) Tăng
- Indicate (v) Chỉ ra, cho biết
- Install (v) Cài đặt, thiết lập
- Interface (n) Giao diện