Ngành dịch vụ những năm gần đây đang có sự trưởng mạnh mẽ, mang lại rất nhiều cơ hội việc làm với mức lương hấp dẫn cho rất nhiều người ở các nhà hàng, khách sạn, các doanh nghiệp du lịch nói chung v.v… kéo theo sự gia tăng nhu cầu dịch thuật tài liệu chuyên ngành khách sạn
Đặc biệt là trong môi trường chuyên nghiệp tại các khách sạn trên địa bàn các thành phố lớn, với lợi thế tiếng Anh, bạn sẽ trở nên nổi bật và có nhiều lợi thế hơn trong lĩnh vực đầy cạnh tranh này. Dưới đây Persotrans sẽ mang đến 91 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành khách sạn thông dụng nhất:
- Advance deposit: Tiền đặt cọc
- Arrival list: Danh sách khách đến
- Arrival date: Ngày đến
- Arrival time: Giờ đến
- Average room rate: Giá phòng trung bình
- Back of the house: Các bộ phận hỗ trợ, không tiếp xúc với khách
- Bed and breakfast (BB): Phòng ngủ và ăn sáng
- Block booking: Đặt phòng cho 1 nhóm người
- Check-in hour(time): Giờ nhận phòng
- Check-in date: Ngày nhận phòng
- Check-out hour(time): Giờ trả phòng
- Check out date: Ngày trả phòng
- Commissions: Huê hồng(tiền)
- Conference business: Dịch vụ hội nghị
- Confirmation: Xác nhận đặt phòng
- Connecting room: Phòng thông nhau
- Continental plan: Giá bao gồm tiền phòng và 1 bữa ăn sáng
- Day rate: Giá thuê trong ngày
- Departure list: Danh sách khách đi(trả phòng)
- Desk agent: Lễ tân
- Due out (D.O): phòng sắp check out
- Early departure: Trả phòng sớm
- Complimentary rate: Giá phòng ưu đãi
- European plan: Giá chỉ bao gồm tiền phòng
- Extra charge: Chi phí trả thêm
- Extra bed: Thêm giường
- Free independent travelers: Khách du lịch tự do (FIT)
- Free of charge (F.O.C): Miễn phí
- Front of the house: Bộ phận tiền sảnh
- Front desk: Quầy lễ tân
- F.O cashier: Nhân viên thu ngân lễ tân
- F.O equipment: Thiết bị tại quầy lễ tân
- Full house: Hết phòng
- Group plan rate: Giá phòng cho khách đoàn
- Guaranteed booking: Đặt phòng có đảm bảo# Guaranteed reservation
- Guest folio account: Sổ theo dõi các chi tiêu của khách
- Guest history file: Hồ sơ lưu của khách
- Guest service: Dịch vụ khách hàng # Customer service(CS)
- Handicapper room: Phòng dành cho người khuyết tật
- House count: Thống kê khách
- Housekeeping: Bộ phận phục vụ phòng
- Housekeeping status: Tình trạng phòng# Room status
- In-house guests: Khách đang lưu trú tại khách sạn
- Kinds of room: Hạng, loại phòng
- Late check out: Phòng trả trễ
- Letter of confirmation: Thư xác nhận đặt phòng
- Method of payment: Hình thức thanh toán
- Method of selling rooms: Phương thức kinh doanh phòng
- Message form: Mẫu ghi tin nhắn
- No show: Khách không đến
- No guaranteed reservation: Đặt phòng không đảm bảo
- Occupancy level: Công suất phòng
- Other requirements: Các yêu cầu khác
- Overbooking: Đặt phòng quá tải (vượt trội)
- Overnight accommodation: Ở lưu trú qua đêm
- Overstay: Lưu trú quá thời hạn.
- Package plan rate: Giá trọn gói
- Pre-assignment: Sắp xếp phòng trước
- Pre-payment: Thanh toán tiền trước
- Pre-registration: Chuẩn bị đăng ký trước
- Rack rates: Giá niêm yết
- Registration: Đăng ký
- Registration card: Thẻ, phiếu đăng ký# Check-in card
- Registration process: Qui trình đăng ký
- Registration record: Hồ sơ đăng ký
- Registration form: Phiếu đặt phòng
- Revenue center: Bộ phận kinh doanh trực tiếp
- Room availability: Khả năng cung cấp phòng
- Room cancellation: Việc hủy phòng
- Room count sheet: Kiểm tra tình trạng phòng
- Room counts: Kiểm kê phòng
- Shift leader: Trưởng ca
- Special rate: Giá đặc biệt
- Support center: Bộ phận hỗ trợ
- Tariff: Bảng giá
- Travel agent (T.A): Đại lý du lịch
- Triple: Phòng 3 khách(1 giường đôi 1 đơn hoặc 3 đơn )
- Twin: Phòng đôi 2 giường
- Under stay: Thời gian lưu trú ngắn hơn
- Walk in guest: Khách vãng lai
- Up sell: Bán vượt mức
- Upgrade: Nâng cấp(không tính thêm tiền)
- Occupied (OCC): Phòng đang có khách
- Quad: Phòng 4
- Vacant clean (VC): Phòng đã dọn
- Vacant ready (VR): Phòng sẵn sàng bán
- Vacant dirty (VD): Phòng chưa dọn
- Sleep out (SO): Phòng khách thuê nhưng ngủ ở ngoài
- Skipper: Khách bỏ trốn, không thanh toán
- Sleeper: Phòng khách đã trả nhưng lễ tân quên
- Room off: Phòng không sử dụng = O.O.O: out of order
Chúc các Bạn cập nhật thêm những kiến thức mới đầy thú vị!