Kế toán là công việc ghi chép, thu nhận, xử lý và cung cấp các thông tin về tình hình hoạt động tài chính của một tổ chức, một doanh nghiệp, một cơ quan nhà nước, một cơ sở kinh doanh tư nhân…Đây là một bộ phận đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực quản lý kinh tế, từ quản lý ở phạm vi từng đơn vị, cơ quan, doanh nghiệp cho đến quản lý ở phạm vi toàn bộ nền kinh tế.

Đồng thời, các doanh nghiệp có chủ đầu tư là người nước ngoài hoặc liên kết với các doanh nghiệp quốc tế khác đã gia tăng nhu cầu dịch thuật tiếng anh chuyên ngành kế toán, đòi hỏi các công ty phải có đội ngũ dịch thuật từ tiếng Anh sang tiếng Việt hoặc tìm đến những trung tâm dịch thuật để có những bản dịch chất lượng nhất.

Tuy nhiên, sẽ thật là khó khăn nếu bạn muốn mở rộng kiến thức kế toán, phân tích tài chính mà không thành thạo tiếng Anh. Các tài liệu kế toán viết bằng tiếng Anh là kho kiến thức vô tận cho các nhà làm tài chính. Tuy nhiên không phải cuốn sách nào cũng được dịch sang tiếng Việt. Do đó, thiếu vốn tiếng Anh là bạn đã tự hạn chế khả năng lĩnh hội và tìm hiểu kiến thức để cải thiện năng lực của bản thân. Vì vậy, hãy để Persotrans giúp bạn thông qua việc mang đến kho thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kế toán thông dụng dưới đây.

Accounting entry: bút toán
Accrued expenses: Chi phí phải trả.
Accumulated: lũy kế
Advance clearing transaction: quyết toán tạm ứng
Advanced payments to suppliers: Trả trước ngưòi bán.
Advances to employees: Tạm ứng.
Assets: Tài sản.
Assets liquidation: thanh lý tài sản
Balance sheet: Bảng cân đối kế toán.
Bookkeeper: người lập báo cáo
Capital construction: xây dựng cơ bản
Cash: Tiền mặt.
Cash at bank: Tiền gửi ngân hàng.
Cash in hand: Tiền mặt tại quỹ.
Cash in transit: Tiền đang chuyển.
Check and take over: nghiệm thu
Construction in progress: Chi phí xây dựng cơ bản dở dang.
Cost of goods sold: Giá vốn bán hàng.
Current assets: Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn.
Current portion of long-term liabilities: Nợ dài hạn đến hạn trả.
Deferred expenses: Chi phí chờ kết chuyển.
Deferred revenue: Người mua trả tiền trước.
Depreciation of fixed assets: Hao mòn tài sản cố định hữu hình.
Depreciation of intangible fixed assets: Hoa mòn tài sản cố định vô hình.
Depreciation of leased fixed assets: Hao mòn tài sản cố định thuê tài chính.
Equity and funds: Vốn và quỹ.
Exchange rate differences: Chênh lệch tỷ giá.
Expense mandate: ủy nghiệm chi
Expenses for financial activities: Chi phí hoạt động tài chính.
Extraordinary expenses: Chi phí bất thường.
Extraordinary income: Thu nhập bất thường.
Extraordinary profit: Lợi nhuận bất thường.
Figures in: millions VND: Đơn vị tính: triệu đồng.
Financial ratios: Chỉ số tài chính.
Financials: Tài chính.
Finished goods: Thành phẩm tồn kho.
Fixed asset costs: Nguyên giá tài sản cố định hữu hình.
Fixed assets: Tài sản cố định.
General and administrative expenses: Chi phí quản lý doanh nghiệp.
Goods in transit for sale: Hàng gửi đi bán.
Gross profit: Lợi nhuận tổng.
Gross revenue: Doanh thu tổng.
Income from financial activities: Thu nhập hoạt động tài chính.
Income taxes: Thuế thu nhập doanh nghiệp.
Instruments and tools: Công cụ, dụng cụ trong kho.
Intangible fixed asset costs: Nguyên giá tài sản cố định vô hình.
Intangible fixed assets: Tài sản cố định vô hình.
Intra-company payables: Phải trả các đơn vị nội bộ.
Inventory: Hàng tồn kho.
Investment and development fund: Quỹ đầu tư phát triển.
Itemize: mở tiểu khoản
Leased fixed asset costs: Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính.
Leased fixed assets: Tài sản cố định thuê tài chính.
Liabilities: Nợ phải trả.
Long-term borrowings: Vay dài hạn.
Long-term financial assets: Các khoản đầu tư tài chính dài hạn.
Long-term liabilities: Nợ dài hạn.
Long-term mortgages, collateral, deposits: Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn.
Long-term security investments: Đầu tư chứng khoán dài hạn.
Merchandise inventory: Hàng hoá tồn kho.
Net profit: Lợi nhuận thuần.
Net revenue: Doanh thu thuần.
Non-business expenditure source: Nguồn kinh phí sự nghiệp.
Non-business expenditure source, current year: Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay.
Non-business expenditure source, last year: Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước.
Non-business expenditures: Chi sự nghiệp.
Non-current assets: Tài sản cố định và đầu tư dài hạn.
Operating profit: Lợi nhuận từ hoạt động SXKD.
Other current assets: Tài sản lưu động khác.
Other funds: Nguồn kinh phí, quỹ khác.
Other long-term liabilities: Nợ dài hạn khác.
Other payables: Nợ khác.
Other receivables: Các khoản phải thu khác.
Other short-term investments: Đầu tư ngắn hạn khác.
Owners’ equity: Nguồn vốn chủ sở hữu.
Payables to employees: Phải trả công nhân viên.
Prepaid expenses: Chi phí trả trước.
Profit before taxes: Lợi nhuận trước thuế.
Profit from financial activities: Lợi nhuận từ hoạt động tài chính.
Provision for devaluation of stocks: Dự phòng giảm giá hàng tồn kho.
Purchased goods in transit: Hàng mua đang đi trên đường.
Raw materials: Nguyên liệu, vật liệu tồn kho.
Receivables: Các khoản phải thu.
Receivables from customers: Phải thu của khách hàng.
Reconciliation: đối chiếu
Reserve fund: Quỹ dự trữ.
Retained earnings: Lợi nhuận chưa phân phối.
Revenue deductions: Các khoản giảm trừ.
Sales expenses: Chi phí bán hàng.
Sales rebates: Giảm giá bán hàng.
Sales returns: Hàng bán bị trả lại.
Short-term borrowings: Vay ngắn hạn.
Short-term investments: Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn.
Short-term liabilities: Nợ ngắn hạn.
Short-term mortgages, collateral, deposits: Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn.
Short-term security investments: Đầu tư chứng khoán ngắn hạn.
Stockholders’ equity: Nguồn vốn kinh doanh.
Surplus of assets awaiting resolution: Tài sản thừa chờ xử lý.
Tangible fixed assets: Tài sản cố định hữu hình.
Taxes and other payables to the State budget: Thuế và các khoản phải nộp nhànước.
Total assets: Tổng cộng tài sản.
Total liabilities and owners’ equity: Tổng cộng nguồn vốn.
Trade creditors: Phải trả cho người bán.
Treasury stock: Cổ phiếu quỹ.
Welfare and reward fund: Quỹ khen thưởng và phúc lợi.
Work in progress: Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang.

Cash on hand: Tiền mặt
Gold, metal, precious stone: Vàng bạc, kim khí quý, đá quý
Cash in transit: Tiền đang chuyển
Foreign currency: Ngoại tệ
Short term securities investment: Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
Stock: Cổ phiếu
Bond, treasury bill, exchange bill: Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu
Other short term investment: Đầu tư ngắn hạn khác
Time deposits: Tiền gửi có kỳ hạn
Other short term investment: Đầu tư ngắn hạn khác
Provision short term investment: Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
Receivables from customers: Phải thu của khách hàng
Details as each customer: / Chi tiết theo đối tượng
VAT deducted: Thuế GTGT được khấu trừ
VAT deducted of goods, services: Thuế GTGT được KT của hàng hoá, dịch vụ
VAT deducted of fixed assets: Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
Internal Receivables: Phải thu nội bộ
Working capital from sub-units: Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
Other internal receivables.: Phải thu nội bộ khác
Other receivables: Phải thu khác

Shortage of assets awaiting resolution: Tài sản thiếu chờ xử lý
Privatisation receivables: Phải thu về cổ phần hoá
Provision for bad receivables: Dự phòng phải thu khó đòi
-================================-
CÁC THUẬT NGỮ CHUNG
(THE GENERAL TERMS)
Types of Accounts:——– Các loại tài khoản kế toán
Account Type 1: Short-term assets—–Loại tài khoản 1: Tài sản ngắn hạn
Account Type 2: Long-term assets——Loại tài khoản 2: Tài sản dài hạn
Account Type 3: Liabilities——Loại tài khoản 3: Nợ phải trả
Account Type 4: Equity—:Loại tài khoản 4: Vốn chủ sở hữu
Account Type 5: Revenue——Loại tài khoản 5: Doanh thu
Account Type 6: Production costs, business—–Loại tài khoản 6: Chi phí sản xuất, kinh doanh
Account Type 7: Other income—:Loại tài khoản 7: Thu nhập khác
Account Type 8: Other expenses—–Loại tài khoản 8: Chi phí khác
Account Type 9: Determining business results—–Loại tài khoản 9: Xác định kết quả kinh doanh
Account Type 0: Balance sheet accounts——Loại tài khoản 0: Tài khoản ngoài bảng

Nguồn: http://dichthuatpersotrans.com