Điện có vai trò rất quan trọng và cần thiết đối với mọi hoạt động của đời sống hiện đại ngày nay. Nói cách khác, không có điện thì con người không thể sản xuất, sinh hoạt hay buôn bán được. Ngành điện rộng lớn đến mức người ta đã phân ra nhiều chuyên ngành như điện công nghiệp, ngành điện lạnh, ngành điện điện tử…

Tuy nhiên, hiện nay Việt Nam chưa có khả năng sản xuất những máy móc thiết bị hiện đại. Vì vậy, lượng máy móc nhập khẩu từ các nước trên thế giới là rất lớn dẫn đến nhu cầu hiểu rõ hướng dẫn sử dụng để vận hành tối đa công suất máy, đặc biệt là khi Anh ngữ đã được sử dụng rộng rãi trong ngành điện nói riêng và các ngành công nghiệp khác nói chung.

Khi đó, hầu hết các doanh nghiệp chuyên ngành điện đều có nhu cầu dịch thuật tiếng Anh và đặc biệt là dịch tiếng Anh chuyên ngành điện và chắc chắn cần hỗ trợ tới các trung tâm dịch thuật. Nắm bắt được sự cần thiết trong tra cứu thuật ngữ chuyên ngành điện, dưới đây, Persotrans sẽ giới thiệu 200 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành điện cơ bản nhất tới các bạn.thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành điện

 

1. Introduction Nhập môn, giới thiệu 2. Philosophy Triết lý
3. Linear Tuyến tính 4. Ideal Lý tưởng
5. Voltage source Nguồn áp 6. Current source Nguồn dòng
7. Voltage divider Bộ/mạch phân áp 8. Current divider Bộ/mạch phân dòng
9. Superposition (Nguyên tắc) xếp chồng 10. Ohm’s law Định luật Ôm
11. Concept Khái niệm 12. Signal source Nguồn tín hiệu
13. Amplifier Bộ/mạch khuếch đại 14. Load Tải
15. Ground terminal Cực (nối) đất 16. Input Ngõ vào
17. Output Ngõ ra 18. Open-circuit Hở mạch
19. Gain Hệ số khuếch đại (HSKĐ), độ lợi 20. Voltage gain Hệ số khuếch đại (độ lợi) điện áp
21. Current gain Hệ số khuếch đại (độ lợi) dòng điện 22. Power gain Hệ số khuếch đại (độ lợi) công suất
23. Power supply Nguồn (năng lượng) 24. Power conservation Bảo toàn công suất
25. Efficiency Hiệu suất 26. Cascade Nối tầng
27. Notation Cách ký hiệu 28. Specific Cụ thể
29. Magnitude Độ lớn 30. Phase Pha
31. Model Mô hình 32. Transconductance Điện dẫn truyền
33. Transresistance Điện trở truyền 34. Resistance Điện trở
35. Uniqueness Tính độc nhất 36. Response Đáp ứng
37. Differential Vi sai (so lệch) 38. Differential-mode Chế độ vi sai (so lệch)
39. Common-mode Chế độ cách chung 40. Rejection Ratio Tỷ số khử
41. Operational amplifier Bộ khuếch đại thuật toán 42. Operation Sự hoạt động
43. Negative Âm 44. Feedback Hồi tiếp
45. Slew rate Tốc độ thay đổi 46. Inverting Đảo (dấu)
47. Noninverting Không đảo (dấu) 48. Voltage follower Bộ/mạch theo điện áp
49. Summer Bộ/mạch cộng 50. Diffential amplifier Bộ/mạch khuếch đại vi sai
51. Integrator Bộ/mạch tích phân 52. Differentiator Bộ/mạch vi phân
53. Tolerance Dung sai 54. Simultaneous equations Hệ phương trình
55. Diode Đi-ốt (linh kiện chỉnh lưu 2 cực) 56. Load-line Đường tải (đặc tuyến tải)
57. Analysis Phân tích 58. Piecewise-linear Tuyến tính từng đoạn
59. Application Ứng dụng 60. Regulator Bộ/mạch ổn định
61. Numerical analysis Phân tích bằng phương pháp số 62. Loaded Có mang tải
63. Half-wave Nửa sóng 64. Rectifier Bộ/mạch chỉnh lưu
65. Charging Nạp (điện tích) 66. Capacitance Điện dung
67. Ripple Độ nhấp nhô 68. Half-cycle Nửa chu kỳ
69. Peak Đỉnh (của dạng sóng) 70. Inverse voltage Điện áp ngược (đặt lên linh kiện chỉnh lưu)
71. Bridge rectifier Bộ/mạch chỉnh lưu cầu 72. Bipolar Lưỡng cực
73. Junction Mối nối (bán dẫn) 74. Transistor Tran-zi-to (linh kiện tích cực 3 cực)
75. Qualitative Định tính 76. Description (Sự) mô tả
77. Region Vùng/khu vực 78. Active-region Vùng khuếch đại
79. Quantitative Định lượng 80. Emitter Cực phát
81. Common-emitter Cực phát chung 82. Characteristic Đặc tính
83. Cutoff Ngắt (đối với BJT) 84. Saturation Bão hòa
85. Secondary Thứ cấp 86. Effect Hiệu ứng
87. n-Channel Kênh N 88. Governing Chi phối
89. Triode Linh kiện 3 cực 90. Pinch-off Thắt (đối với FET)
91. Boundary Biên 92. Transfer (Sự) truyền (năng lượng, tín hiệu …)
93. Comparison Sự so sánh 94. Metal-Oxide-Semiconductor Bán dẫn ô-xít kim loại
95. Depletion (Sự) suy giảm 96. Enhancement (Sự) tăng cường
97. Consideration Xem xét 98. Gate Cổng
99. Protection Bảo vệ 100. Structure Cấu trúc
101. Diagram Sơ đồ 102. Distortion Méo dạng
103. Biasing (Việc) phân cực 104. Bias stability Độ ổn định phân cực
105. Four-resistor Bốn-điện trở 106. Fixed Cố định
107. Bias circuit Mạch phân cực 108. Constant base Dòng nền không đổi
109. Self bias Tự phân cực 110. Discrete Rời rạc
111. Dual-supply Nguồn đôi 112. Grounded-emitter Cực phát nối đất
113. Diode-based (Phát triển) trên nền đi-ốt 114. Current mirror Bộ/mạch gương dòng điện
115. Reference Tham chiếu 116. Compliance Tuân thủ
117. Relationship Mối quan hệ 118. Multiple Nhiều (đa)
119. Small-signal Tín hiệu nhỏ 120. Equivalent circuit Mạch tương đương
121. Constructing Xây dựng 122. Emitter follower Mạch theo điện áp (cực phát)
123. Common collector Cực thu chung 124. Bode plot Giản đồ (lược đồ) Bode
125. Single-pole Đơn cực (chỉ có một cực) 126. Low-pass Thông thấp
127. High-pass Thông cao 128. Coupling (Việc) ghép
129. RC-coupled Ghép bằng RC 130. Low-frequency Tần số thấp
131. Mid-frequency Tần số trung 132. Performance Hiệu năng
133. Bypass Nối tắt 134. Deriving (Việc) rút ra (công thức, mối quan hệ, …)
135. Hybrid Lai 136. High-frequency Tần số cao
137. Nonideal Không lý tưởng 138. Imperfection Không hoàn hảo
139. Bandwidth Băng thông (dải thông) 140. Nonlinear Phi tuyến
141. Voltage swing Biên điện áp (dao động) 142. Current limits Các giới hạn dòng điện
143. Error model Mô hình sai số 144. Worst-case  Trường hợp xấu nhất
145. Instrumentation amplifier Bộ/mạch khuếch đại dụng cụ (trong đo lường) 146. Simplified Đơn giản hóa
147. Noise Nhiễu 148. Johnson noise Nhiễu Johnson
149. Shot noise Nhiễu Schottky 150. Flicker noise Nhiễu hồng, nhiễu 1/f
151. Interference Sự nhiễu loạn 152. Noise performance Hiệu năng nhiễu
153. Term Thuật ngữ 154. Definition Định nghĩa
155. Convention Quy ước 156. Signal-to-noise ratio Tỷ số tín hiệu-nhiễu
157. Noise figure Chỉ số nhiễu 158. Noise temperature Nhiệt độ nhiễu
159. Converting Chuyển đổi 160. Adding Thêm vào
161. Subtracting Bớt ra 162. Uncorrelated Không tương quan
163. Quantity Đại lượng 164. Calculation (Việc) tính toán, phép tính
165. Data Dữ liệu 166. Logic gate Cổng luận lý
167. Inverter Bộ/mạch đảo (luận lý) 168. Ideal case Trường hợp lý tưởng
169. Actual case Trường hợp thực tế 170. Manufacturer Nhà sản xuất
171. Specification Chỉ tiêu kỹ thuật 172. Noise margin Biên chống nhiễu
173. Fan-out Khả năng kéo tải 174. Consumption Sự tiêu thụ
175. Static Tĩnh 176. Dynamic Động
177. Rise time Thời gian tăng 178. Fall time Thời gian giảm
179. Propagation delay Trễ lan truyền 180. Logic family Họ (vi mạch) luận lý
181. Pull-up Kéo lên 182. Drawback Nhược điểm
183. Large-signal Tín hiệu lớn 184. Half-circuit Nửa mạch (vi sai)
185. Visualize Trực quan hóa 186. Node Nút
187. Mesh Lưới 188. Closed loop Vòng kín
189. Microphone Đầu thu âm 190. Sensor Cảm biến
191. Loudspeaker Loa 192. Microwave Vi ba
193. Oven 194. Loading effect Hiệu ứng đặt tải
195. Rms value Giá trị hiệu dụng 196. figure of merit Chỉ số (không thứ nguyên)
197. Visualization Sự trực quan hóa 198. Short-circuit Ngắn mạch
199. Voltmeter Vôn kế 200. Ammeter Ampe kế

 

Nguồn: http://dichthuatpersotrans.com