Trước sự bắt tay hợp tác của các quốc gia trong lĩnh vực kinh tế, chính trị, việc thường xuyên phát sinh những vấn đề phức tạp có liên quan và cần đến sự can thiệp của luật pháp là không thể tránh khỏi. Từ đó, luật quốc tế ra đời và phát triển cùng với nhu cầu thiết lập và mở rộng các mối quan hệ ngoại giao giữa các quốc gia. Các nước khác nhau có hệ thống luật pháp khác nhau, do đó Luật quốc tế đóng vai trò vô cùng quan trọng – giúp làm rõ những điểm khác biệt, tạo nên một môi trường làm việc chung qua đó tăng cường sự gắn kết, hợp tác đa lĩnh vực. Tuy nhiên, không phải bất cứ luật sư hay chuyên gia tư vấn luật pháp nào cũng có thể đọc hiểu luật quốc tế; từ đó, nhu cầu dịch thuật tiếng Anh chuyên ngành Pháp luật đã và đang trở nên cần thiết hơn bao giờ hết.

Dưới đây, Persotrans sẽ giới thiệu kho từ vựng chuyên ngành pháp luật với hơn 200 từ,  hy vọng sẽ góp phần tạo nên thành công của bạn!

  1. Actus reus: Khách quan của tội phạm 
  2. Adversarial process: Quá trình tranh tụng 
  3. Alternative dispute resolution: Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác 
  4. Amicus curiae (“Friend of the court”): Thân hữu của tòa án 
  5. Appellate jurisdiction: Thẩm quyền phúc thẩm 
  6. Arraignment: Sự luận tội 
  7. Arrest: bắt giữ 
  8. Accountable: Có trách nhiệm 
  9. Accountable to … Chịu trách nhiệm trước … 
  10. Accredit: ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, bổ nhiệm 
  11. Acquit: xử trắng án, tuyên bố vô tội 
  12. Act and deed: văn bản chính thức (có đóng dấu) 
  13. Act as amended: luật sửa đổi 
  14. Act of god: thiên tai, trường hợp bất khả kháng 
  15. Act of legislation: sắc luật 
  16. Affidavit: Bản khai 
  17. Argument: Sự lập luận, lý lẽ 
  18. Argument against: Lý lẽ phản đối 
  19. Argument for: Lý lẽ tán thành 
  20. Attorney: Luật Sư (= lawyer, barrister; advocate)   
  21. Bail: Tiền bảo lãnh 
  22. Bench trial: Phiên xét xử bởi thẩm phán 
  23. Bill of attainder: Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản 
  24. Bill of information: Đơn kiện của công tố 
  25. Be convicted of: bị kết tội 
  26. Bring into account: truy cứu trách nhiệm
  27. Commit: phạm (tội, lỗi). Phạm tội 
  28. Crime: tội phạm 
  29. Client: thân chủ 
  30. Civil law: Luật dân sự 
  31. Class action: Vụ khởi kiện tập thể 
  32. Collegial courts: Tòa cấp cao 
  33. Common law: Thông luật 
  34. Complaint: Khiếu kiện 
  35. Concurrent jurisdiction: Thẩm quyền tài phán đồng thời 
  36. Concurring opinion: Ý kiến đồng thời 
  37. Corpus juris: Luật đoàn thể 
  38. Court of appeals: Tòa phúc thẩm 
  39. Courtroom workgroup: Nhóm làm việc của tòa án 
  40. Criminal law: Luật hình sự 
  41. Cross-examination: Đối chất 
  42. Certificate of correctness: Bản chứng thực 
  43. Certified Public Accountant: Kiểm toán công 
  44. Chief Executive Officer Tổng Giám Đốc 
  45. Child molesters: Kẻ quấy rối trẻ em 
  46. Class action lawsuits: Các vụ kiện thay mặt tập thể  
  47. Columnist: Bỉnh bút gia 
  48. Conduct a case: Tiến hành xét sử 
  49. Congress: Quốc hội 
  50. Constitutional Amendment: Tu chính hiến Pháp 
  51. Constitutional rights: Quyền hiến định  
  52. Damages: Khoản đền bù thiệt hại 
  53. Defendant: bị cáo. 
  54. Depot: kẻ bạo quyền 
  55. Detail: chi tiết 
  56. Deal (with): giải quyết, xử lý. 
  57. Dispute: tranh chấp, tranh luận 
  58. Declaratory judgment: Án văn tuyên nhận 
  59. Defendant: Bị đơn, bị cáo 
  60. Deposition: Lời khai 
  61. Discovery: Tìm hiểu 
  62. Dissenting opinion: Ý kiến phản đối 
  63. Diversity of citizenship suit: Vụ kiện giữa các công dân của các bang
  64. Decline to state: Từ chối khai 
  65. Delegate: Đại biểu 
  66. Democratic: Dân Chủ 
  67. Designates: Phân công  
  68. Enbanc (“In the bench”or “as a full bench.”): Thủ tục tố tụng toàn thẩm
  69. Equity: Luật công bình 
  70. Ex post facto law: Luật có hiệu lực hồi tố 
  71. Election Office: Văn phòng bầu cử 
  72. Federal question: Vấn đề liên bang 
  73. Felony: Trọng tội 
  74. Fine: phạt tiền 
  75. Financial Investment Advisor: Cố vấn đầu tư tài chính  
  76. Financial Services Executive: Giám đốc dịch vụ tài chính  
  77. Financial Systems Consultant: Tư vấn tài chính 
  78. Fiscal Impact: Ảnh hưởng đến ngân sách công 
  79. Forfeitures Phạt nói chung 
  80. Free from intimidation: Không bị đe doạ, tự nguyện. 
  81. Fund/funding: Kinh phí/cấp kinh phí 
  82. Grand jury: Bồi thẩm đoàn 
  83. General Election: Tổng Tuyển Cử 
  84. General obligation bonds: Công trái trách nhiệm chung 
  85. Government bodies: Cơ quan công quyền 
  86. Governor: Thống Đốc 
  87. Habeas corpus: Luật bảo thân 
  88. Health (care) coverage: Bảo hiểm y tế 
  89. High-ranking officials: Quan chức cấp cao
  90. Human reproductive cloning: sinh sản vô tính ở người 
  91. Impeachment: Luận tội 
  92. Indictment: Cáo trạng 
  93. Inquisitorial method: Phương pháp điều tra 
  94. Interrogatories: Câu chất vấn tranh tụng 
  95. Independent: Độc lập 
  96. Initiative Statute: Đạo Luật Do Dân Khởi Đạt 
  97. Initiatives: Đề xướng luật 
  98. Insurance Consultant/Actuary: Tư Vấn/Chuyên Viên Bảo Hiểm  
  99. Judgment: Án văn 
  100. Judicial review: Xem xét của tòa án 
  101. Jurisdiction: Thẩm quyền tài phán 
  102. Justiciability: Phạm vi tài phán 
  103. Justify: Giải trình 
  104. Juveniles: Vị thành niên 
  105. Law School President: Khoa Trưởng Trường Luật 
  106. Lawyer: Luật Sư 
  107. Lecturer: Thuyết Trình Viên 
  108. Libertarian: Tự Do  
  109. Line agency: Cơ quan chủ quản 
  110. Lives in: Cư ngụ tại  
  111. Lobbying: Vận động hành lang 
  112. Loophole: Lỗ hổng luật pháp 
  113. Magistrate: Thẩm phán hành chính địa phương, thẩm phán tiểu hình 
  114. Mandatory sentencing laws: Các luật xử phạt cưỡng chế 
  115. Mens rea: Ý chí phạm tội, yếu tố chủ quan của tội phạm 
  116. Merit selection: Tuyển lựa theo công trạng 
  117. Misdemeanor: Khinh tội 
  118. Moot: Vụ việc có thể tranh luận 
  119. Member of Congress: Thành viên quốc hội 
  120. Mental health: Sức khoẻ tâm thần  
  121. Middle-class: Giới trung lưu 
  122. Monetary penalty: Phạt tiền 
  123. Nolo contendere (“No contest.”): Không tranh cãi 
  124. Natural Law: Luật tự nhiên 
  125. Opinion of the court:Ý kiến của tòa án 
  126. Oral argument: Tranh luận miệng 
  127. Ordinance-making power: Thẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cục 
  128. Original jurisdiction: Thẩm quyền tài phán ban đầu 
  129. Order of acquital: Lệnh tha bổng 
  130. Organizer: Người Tổ Chức 
  131. Per curiam: Theo tòa 
  132. Peremptory challenge: Khước biện võ đoán, phản đối suy đoán 
  133. Petit jury (or trial jury): Bồi thẩm đoàn 
  134. Plaintiff: Nguyên đơn 
  135. Plea bargain: Thương lượng về bào chữa, thỏa thuận lời khai 
  136. Political question: Vấn đề chính trị 
  137. Private law: Tư pháp 
  138. Pro bono publico: Vì lợi ích công 
  139. Probation: Tù treo 
  140. Public law: Công pháp 
  141. Paramedics: Hộ lý 
  142. Parole: Thời gian thử thách 
  143. Party: Đảng 
  144. Peace & Freedom: Hòa Bình & Tự Do 
  145. Political Party: Đảng Phái Chính Trị 
  146. Political platform: Cương lĩnh chính trị 
  147. Polls: Phòng bỏ phiếu 
  148. Popular votes: Phiếu phổ thông 
  149. Precinct board: ủy ban phân khu bầu cử 
  150. Primary election Vòng bầu cử sơ bộ 
  151. Proposition: Dự luật 
  152. Prosecutor: Biện lý 
  153. Public Authority: Công quyền 
  154. Public records: Hồ sơ công 
  155. Recess appointment: Bổ nhiệm khi ngừng họp 
  156. Real Estate Broker: Chuyên viên môi giới Địa ốc 
  157. Republican: Cộng Hòa 
  158. Reside: Cư trú 
  159. Retired: Đã về hưu 
  160. Reversible error: Sai lầm cần phải sửa chữa 
  161. Rule of 80: Quy tắc 80 
  162. Rule of four: Quy tắc bốn người 
  163. Self-restraint (judicial): Sự tự hạn chế của thẩm phán 
  164. School board: Hội đồng nhà trường 
  165. Secretary of the State: Thư Ký Tiểu Bang 
  166. Senate: Thượng Viện 
  167. Shoplifters: Kẻ ăn cắp vặt ở cửa hàng 
  168. Small Business Owner: Chủ doanh nghiệp nhỏ 
  169. State Assembly: Hạ Viện Tiểu Bang 
  170. State custody: Trại tạm giam của bang 
  171. State Legislature: Lập Pháp Tiểu Bang 
  172. State Senate: Thượng viện tiểu bang 
  173. Statement: Lời Tuyên Bố 
  174. Sub-Law document: Văn bản dưới luật 
  175. Superior Court Judge: Chánh toà thượng thẩm 
  176. Senatorial courtesy: Quyền ưu tiên của thượng nghị sĩ 
  177. Sequestration (of jury): Sự cách ly (bồi thẩm đoàn) 
  178. Socialization (judicial): Hòa nhập (của thẩm phán) 
  179. Standing: Vị thế tranh chấp 
  180. Stare decisis, the doc trine of (“Stand by what has been decided”): Học thuyết về “tôn trọng việc đã xử”
  181. Statutory law: Luật thành văn 
  182. Supervisor: Giám sát viên  
  183. Three-judge district courts: Các tòa án hạt với ba thẩm phán 
  184. Taxable personal income: Thu nhập chịu thuế cá nhân 
  185. Taxpayers: Người đóng thuế 
  186. Top Priorities: Ưu tiên hàng đầu 
  187. Transparent: Minh bạch 
  188. Treasurer: Thủ Quỹ 
  189. Three-judge panels (of appellate courts):
  190. Ủy ban ba thẩm phán (của các tòa phúc thẩm) 
  191. Tort: Sự xâm hại, trách nhiệm ngoài hợp đồng 
  192. Trial de novo: Phiên xử mới 
  193. Unfair business: Kinh doanh gian lận 
  194. Unfair competition: Cạnh tranh không bình đẳng 
  195. United States (US) Senator: Thượng nghị sĩ liên bang 
  196. US. Army Four-Star General: Tướng Bốn Sao Lục Quân Hoa Kỳ 
  197. US. Congressional Representative: Dân Biểu Hạ Viện Liên Bang 
  198. US. House of Representatives: Hạ Viện Liên Bang 
  199. US. Senate: Thượng Viện Liên Bang 
  200. US. Treasurer: Bộ Trưởng Bộ Tài Chánh Hoa Kỳ 
  201. Yes vote: Bỏ phiếu thuận 
  202. Year term: Nhiệm kỳ
  203. Venue: Pháp đình 
  204. Voir dire: Thẩm tra sơ khởi 
  205. Violent felony: Tội phạm mang tính côn đồ 
  206. Volunteer Attorney: Luật Sư tình nguyện 
  207. Voter Information Guide: Tập chỉ dẫn cho cử tri 
  208. Warrant: Trát đòi 
  209. Writ of certiorari: Lệnh chuyển hồ sơ lên tòa cấp trên, lệnh lấy lên xét xử lại 
  210. Writ of mandamus: Lệnh thi hành, lệnh yêu cầu thực hiện