Ngành dịch vụ những năm gần đây đang có sự trưởng mạnh mẽ, mang lại rất nhiều cơ hội việc làm với mức lương hấp dẫn cho rất nhiều người ở các nhà hàng, khách sạn, các doanh nghiệp du lịch nói chung v.v… kéo theo sự gia tăng nhu cầu dịch thuật tài liệu chuyên ngành khách sạn

thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành khách sạn

Đặc biệt là trong môi trường chuyên nghiệp tại các khách sạn trên địa bàn các thành phố lớn, với lợi thế tiếng Anh, bạn sẽ trở nên nổi bật và có nhiều lợi thế hơn trong lĩnh vực đầy cạnh tranh này. Dưới đây Persotrans sẽ mang đến 91 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành khách sạn thông dụng nhất:

  1. Advance deposit: Tiền đặt cọc
  2. Arrival list: Danh sách khách đến
  3. Arrival date: Ngày đến
  4. Arrival time: Giờ đến
  5. Average room rate: Giá phòng trung bình
  6. Back of the house: Các bộ phận hỗ trợ, không tiếp xúc với khách
  7. Bed and breakfast (BB): Phòng ngủ và ăn sáng
  8. Block booking: Đặt phòng cho 1 nhóm người
  9. Check-in hour(time): Giờ nhận phòng
  10. Check-in date: Ngày nhận phòng
  11. Check-out hour(time): Giờ trả phòng
  12. Check out date: Ngày trả phòng
  13. Commissions: Huê hồng(tiền)
  14. Conference business: Dịch vụ hội nghị
  15. Confirmation: Xác nhận đặt phòng
  16. Connecting room: Phòng thông nhau
  17. Continental plan: Giá bao gồm tiền phòng và 1 bữa ăn sáng
  18. Day rate: Giá thuê trong ngày
  19. Departure list: Danh sách khách đi(trả phòng)
  20. Desk agent: Lễ tân
  21. Due out (D.O): phòng sắp check out
  22. Early departure: Trả phòng sớm
  23. Complimentary rate: Giá phòng ưu đãi
  24. European plan: Giá chỉ bao gồm tiền phòng
  25. Extra charge: Chi phí trả thêm
  26. Extra bed: Thêm giường
  27. Free independent travelers: Khách du lịch tự do (FIT)
  28. Free of charge (F.O.C): Miễn phí
  29. Front of the house: Bộ phận tiền sảnh
  30. Front desk: Quầy lễ tân
  31. F.O cashier: Nhân viên thu ngân lễ tân
  32. F.O equipment: Thiết bị tại quầy lễ tân
  33. Full house: Hết phòng
  34. Group plan rate: Giá phòng cho khách đoàn
  35. Guaranteed booking: Đặt phòng có đảm bảo# Guaranteed reservation
  36. Guest folio account: Sổ theo dõi các chi tiêu của khách
  37. Guest history file: Hồ sơ lưu của khách
  38. Guest service: Dịch vụ khách hàng # Customer service(CS)
  39. Handicapper room: Phòng dành cho người khuyết tật
  40. House count: Thống kê khách
  41. Housekeeping: Bộ phận phục vụ phòng
  42. Housekeeping status: Tình trạng phòng# Room status
  43. In-house guests: Khách đang lưu trú tại khách sạn
  44. Kinds of room: Hạng, loại phòng
  45. Late check out: Phòng trả trễ
  46. Letter of confirmation: Thư xác nhận đặt phòng
  47. Method of payment: Hình thức thanh toán
  48. Method of selling rooms: Phương thức kinh doanh phòng
  49. Message form: Mẫu ghi tin nhắn
  50. No show: Khách không đến
  51. No guaranteed reservation: Đặt phòng không đảm bảo
  52. Occupancy level: Công suất phòng
  53. Other requirements: Các yêu cầu khác
  54. Overbooking: Đặt phòng quá tải (vượt trội)
  55. Overnight accommodation: Ở lưu trú qua đêm
  56. Overstay: Lưu trú quá thời hạn.
  57. Package plan rate: Giá trọn gói
  58. Pre-assignment: Sắp xếp phòng trước
  59. Pre-payment: Thanh toán tiền trước
  60. Pre-registration: Chuẩn bị đăng ký trước
  61. Rack rates: Giá niêm yết
  62. Registration: Đăng ký
  63. Registration card: Thẻ, phiếu đăng ký# Check-in card
  64. Registration process: Qui trình đăng ký
  65. Registration record: Hồ sơ đăng ký
  66. Registration form: Phiếu đặt phòng
  67. Revenue center: Bộ phận kinh doanh trực tiếp
  68. Room availability: Khả năng cung cấp phòng
  69. Room cancellation: Việc hủy phòng
  70. Room count sheet: Kiểm tra tình trạng phòng
  71. Room counts: Kiểm kê phòng
  72. Shift leader: Trưởng ca
  73. Special rate: Giá đặc biệt
  74. Support center: Bộ phận hỗ trợ
  75. Tariff: Bảng giá
  76. Travel agent (T.A): Đại lý du lịch
  77. Triple: Phòng 3 khách(1 giường đôi 1 đơn hoặc 3 đơn )
  78. Twin: Phòng đôi 2 giường
  79. Under stay: Thời gian lưu trú ngắn hơn
  80. Walk in guest: Khách vãng lai
  81. Up sell: Bán vượt mức
  82. Upgrade: Nâng cấp(không tính thêm tiền)
  83. Occupied (OCC): Phòng đang có khách
  84. Quad: Phòng 4
  85. Vacant clean (VC): Phòng đã dọn
  86. Vacant ready (VR): Phòng sẵn sàng bán
  87. Vacant dirty (VD): Phòng chưa dọn
  88. Sleep out (SO): Phòng khách thuê nhưng ngủ ở ngoài
  89. Skipper: Khách bỏ trốn, không thanh toán
  90. Sleeper: Phòng khách đã trả nhưng lễ tân quên
  91. Room off: Phòng không sử dụng = O.O.O: out of order

Chúc các Bạn cập nhật thêm những kiến thức mới đầy thú vị!

Nguồn:http://dichthuatpersotrans.com